--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shell shock chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phấn sáp
:
Cosmetics, beauty preparations.
+
imprudentness
:
sự không thận trọng, sự khinh suất ((cũng) imprudence, imprudency)
+
ngoằn ngoèo
:
Meandering, full of twists and turns, zigzaggingĐường núi ngoằn ngoèoA zigzagging mountain pathChớp ngoằn ngoèoA zigzagging flash of lightning
+
repetition work
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sản xuất hàng loạt
+
cochlearia
:
cây thuộc họ cải hay họ bắp sú.